bế giảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế giảng+ verb
- To end a term, to end a school-year
- lễ bế giảng
a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony
- lớp học đã bế giảng
the course has ended
- lễ bế giảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế giảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bế giảng":
bế giảng ba giăng - Những từ có chứa "bế giảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 747